您搜索了: lần đầu tiên một mình đi xa nhà (越南语 - 英语)

越南语

翻译

lần đầu tiên một mình đi xa nhà

翻译

英语

翻译
翻译

使用 Lara 即时翻译文本、文件和语音

立即翻译

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

lần đầu tiên xa nhà.

英语

first time away from home.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đây là lần đầu tiên tôi đi xa nhà.

英语

this is my first time away from home.

最后更新: 2014-11-03
使用频率: 1
质量:

越南语

"lần đầu tiên cô ở một mình...

英语

"for once, she had to be alone."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

lần đầu tiên

英语

i spend my birthday

最后更新: 2022-07-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lần đầu tiên.

英语

for the first time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lần đầu tiên!

英语

heh, first time!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lần đầu tiên trong đời mình...

英语

for the first time in my life...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lần đầu tiên, một món ăn khó.

英语

first time, very tricky business.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tại lần đầu tiên

英语

at the first time

最后更新: 2020-03-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lần đầu tiên mình gặp nhau ban ngày.

英语

first time we've met in daylight.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lần hẹn đầu tiên?

英语

on a first date?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- lần đầu tiên đấy.

英语

well, thats a first.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lần gặp nhau đầu tiên

英语

from the first meeting

最后更新: 2022-10-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lần đầu tiên của tao.

英语

my first lay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ðây là lần đầu tiên chúng ta xa nhau

英语

it's the first time we've been apart.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- luôn có lần đầu tiên.

英语

- there's always a first time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- lần quan hệ đầu tiên?

英语

-my first relationship?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lần đầu tiên tôi thẩm vấn một người nào đó,

英语

the first time i interrogated someone,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lần đầu tiên kể từ lúc tôi nhớ điều mình đã làm...

英语

for the first time since i remember what i did...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đây là lần đầu tiên tôi được đi du lịch nước ngoài

英语

nước ngoài

最后更新: 2021-10-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,950,144,922 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認