来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
trước đây tôi đã từng thấy nó.
i've seen one before.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lần trước tôi đã sai...
i was wrong the first time...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lần trước tôi đã nói:
yes, it is.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trước đây tôi đã từng làm
i've done it before.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trước đây tôi đã từng nghe rồi.
i've heard that before.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trước đây tôi đã từng chạm chán họ
i fought them in the legion.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lần trước tôi đã thực hiện mọi việc.
last time i had it all worked out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lần trước, tôi nhìn nhầm
sorry
最后更新: 2020-11-18
使用频率: 1
质量:
参考:
lần trước tôi đã nói với anh satish.
as i had discussed with mr godbole at the last pta...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã từng.
i was.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trước đây tôi đã từng hơn 1 lần trải qua.
yeah. i've done it before. more than once.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lần trước, tôi đã ném cô ra khỏi của sổ.
the last time this happened, i threw you out a window.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trước tôi, đã làm điều này?
before me, have done this?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhóm tôi đã từng.
my group did.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã từng vậy!
i've had it!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã từng bị đánh
i was beaten
最后更新: 2021-08-12
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã từng có vợ.
i have been married.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô xinh hơn thần chết lần trước tôi gặp
you're much prettier than the last reaper i met.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
参考:
- tôi đã từng yêu cô.
- i once loved you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nhân tiện, tôi đã từng...
speaking of which, did i ever tell you...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: