来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
lẩn trốn.
disappear.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lẩn trốn?
on the lam?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cha lẩn trốn.
you hid.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lẩn tránh?
lying low?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hành vi lẩn trốn
escape behaviour
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
ta đang lẩn chốn.
i'm sick of hiding.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn lẩn thẩn rồi?
are you nuts?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hắn đang lẩn trốn.
- we haven't tracked him down yet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đừng lẩn tránh!
- don't wear it out!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ấy đang lẩn trốn.
he's hiding.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ngươi lẩn thẩn rồi!
dotard!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi không lẩn trốn.
- that's what it is.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- dave, tôi lẩn thẩn quá.
is that company i hear?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không còn lẩn trốn nữa.
every lycan under our command as powerful as you are.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh có hay lẩn trốn ko?
do you skulk regularly?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chú không nên lẩn tránh
you shouldn't hide away
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng có thể đang lẩn trốn.
they could be in hiding.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng đang lẩn trốn khắp nơi!
hiding everywhere!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh đang lẩn tránh thế giới.
- you have to listen to me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh luôn tìm cách lẩn trốn, andré.
you spend your time finding ways not to communicate, andré.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: