来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cơm thập cẩm
rice with mixed platter
最后更新: 2015-01-15
使用频率: 2
质量:
rau hẤp thập cẩm
cross-boiled vegetableshẤp
最后更新: 2022-08-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cƠm chiÊn thẬp cẨm
cross-boiled vegetables
最后更新: 2022-04-04
使用频率: 1
质量:
参考:
cupcake thập cẩm đây!
cupcake stampede!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bánh trung thu thập cẩm
marble gathering center cake
最后更新: 2022-08-23
使用频率: 1
质量:
参考:
lòng heo thập cẩm 950¥
mixture puddings 950¥
最后更新: 2019-08-05
使用频率: 1
质量:
参考:
như món "gà tây dồn thập cẩm"
like a turducken.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
dùng thử món sò thập cẩm của tôi.
- have some of my conch chowder.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cơm thập cẩm quá ngon phải không?
the paella turned out very well, didn't it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
! ta mua vị thập cẩm và vị vani đây.
i got neapolitan and vanilla.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- món sò thập cẩm của tôi được không?
- about conch chowder?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhân tiện, jane bodenhouse muốn một phần cơm rang thập cẩm.
speaking of which, jane bodenhouse wants a jambalaya.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có thể quá già để nhai cơm chiên, nhưng mà vẫn chơi tốt mấy món thập cẩm.
i might be too old to fry the rice, but i can still chop the suey, that's for sure.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giờ anh nghĩ, "mình nhận ra là con nhỏ đó sẽ lấy mất cái bánh lúa mạch thập cẩm cuối cùng."
now i think, "i just know "that bitch is gonna take the last whole-wheat everything bagel."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
hàng ngàn và hàng ngàn mùi hương tạo thành một món thập cẩm vô hình mà nó phân tích ra thành từng phần nhỏ nhất và tinh vi nhất.
thousands upon thousands of odors formed an invisible gruel... which he dissected into its smallest and most remote parts of pieces.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: