您搜索了: lẫn nhau (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

lẫn nhau

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Đánh lẫn nhau

英语

the men make the wars... and hooch.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giúp đỡ lẫn nhau

英语

help spread each other

最后更新: 2021-06-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bảo vệ lẫn nhau.

英语

protect each other.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tàn sát lẫn nhau ?

英语

they killed each other?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- ... giúp đỡ lẫn nhau.

英语

that's all.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- ...thụ tinh lẫn nhau?

英语

- ...seminate, like, each other?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy giúp đỡ lẫn nhau

英语

help each other.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ nâng đỡ lẫn nhau.

英语

that's what brothers do, peter. they look out for each other.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

luôn luôn, giết lẫn nhau.

英语

always sayin' they're gonna kill each other.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta cần lẫn nhau.

英语

we need each other, partner.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

.. tinh thần hỗ trợ lẫn nhau.

英语

..interplay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lẫn nhau, qua lại, chung.

英语

mutually

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúng ta hỏi lẫn nhau !

英语

- we've been askin' each other!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta cắn xé lẫn nhau

英语

us tearing at each other.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bọn anh cảm thông lẫn nhau.

英语

we understood each other.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bình đẳng, tôn trọng lẫn nhau.

英语

respect and on equal terms.

最后更新: 2019-07-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúng ta thu hút lẫn nhau.

英语

-we're attracted to each other.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta sẽ chăm sóc lẫn nhau

英语

then we can look after each other.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta có thể ghét lẫn nhau.

英语

we could hate each other mutually.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn làm tình, bạn làm khổ lẫn nhau...

英语

you make love, you hurt each other...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,776,748,407 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認