来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
gã lắc đầu.
he's shaking his head.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lắc?
what?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lắc mông
shake butt panty
最后更新: 2020-01-14
使用频率: 1
质量:
参考:
lắc lư.
wiggle.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lắc nào!
let's dance!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
¶ lắc, lắc
♪ rock, rock
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"lúc lắc"
"rickety rackety."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
bà đang lắc đầu.
she's shaking her head.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sao lại lắc đầu?
why are you shaking your head?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi lắc đầu hối tiếc.
i shook my head apologetically.
最后更新: 2012-04-20
使用频率: 1
质量:
参考:
thuốc lắc
mdma
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
参考:
- cậu ấy lắc đầu kìa.
- he's shaking.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không lắc!
no swing!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"lắc tay lên"?
black it up, pat. "black it up"?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
anh ta thở dài, lắc đầu.
he sighed, shaking his head.
最后更新: 2012-06-13
使用频率: 1
质量:
参考:
cô lắc đầu để làm gì chứ?
what are you shaking your head for?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nó lắc đầu, gục đầu và trả lời.
the android would move its head, bow, and give its reply.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khoai lang lắc
sweet potato shake
最后更新: 2024-03-18
使用频率: 1
质量:
参考:
lắc qua lắc lại...
we could go up or down.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lắc lư, lắc lư.
wiggle, wiggle.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: