来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
lè lưỡi ra.
- lock and loll, baby.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy lè lưỡi của ông.
please stick out your tongue.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giang hai tay! mở miệng ra! lè lưỡi ra!
spread your arms, open your mouth, stick out your tongue.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhưng nó đã lè lưỡi ra khi thấy mày... và ai cũng biết điều đó.
you were the only one it gave tongue action, man, and we all saw it. scotty!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
84 00:22:59:82 có thể trị bách bệnh đấy 92 00:23:00:87 lè lưỡi ra
you gotta have a full body massage.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: