来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
lắc lư.
wiggle.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Độ lắc lư
wiggliness
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
anh ấy hát, nhảy theo điệu nhạc.
he yodels. he jumps about to music.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chuẩn bị nhảy theo điệu nhạc nào.
prepare for your dance attack!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cùng nhảy theo điệu nhạc của bài hát!
here goes the shy blushing bride.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chỉ cần lắc lư.
just wiggle.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lắc lư, lắc lư.
wiggle, wiggle.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn có thể lắc lư
having the time of your life
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lắc lư tí đi nào.
give us a little sump'n.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hắn muốn cậu nhảy theo điệu nhạc của hắn, rồi--
he wants you to dance to his tune, then--
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giống như một điệu nhạc.
there is a... musicality to the rhythm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sự lắc lư, sự rung động .
hunting
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
hãy cùng nhau khiêu vũ lắc lư theo lời yêu đương
let's dance together swaying to your words of love
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
xin hãy đàn thêm một điệu nhạc...
old man, please play one more tune
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô sẽ được lắc lư và rên rỉ.
you'll be shaking and moaning.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-sao mà xe lắc lư quá vậy?
what is all this rock'n'roll racket?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta đã khiêu vũ từ 400 năm nay theo điệu nhạc tai ương.
we've been dancing it for 400 years. it's a grim music.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giai điệu nhạc nhẹ nhàng làm tôi dễ chịu
the gentle music makes me comfortable.
最后更新: 2021-12-15
使用频率: 1
质量:
参考:
cổ xuống đây lắc lư khiêu gợi quá.
she came down here swingin' herself pretty fancy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chống lại anh ta. cứ giữ điệu nhạc ấy.
keep that mood music going.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: