您搜索了: lặng thầm yêu (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

lặng thầm yêu

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

em thầm yêu thầy hơn một năm rồi

英语

i've fell in love with you over a year

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã thầm yêu bà từ nhiều tháng nay.

英语

i have longed for you for months.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Để hoàn thành những khát nguyện lặng thầm nhất của anh

英语

to carry out my quietest desires

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giống như là em đã làm gi1 ngày hôm đó, chàng trai nào em đã thầm yêu...

英语

like what i was doing that day, what boy i had a crush on...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

là người đàn ông thầm yêu trộm nhớ cô ấy. không có tôi thì hắn chỉ có thể làm thằng trộm quèn.

英语

he, who secretly loved her, a small time burglar without me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,748,034,342 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認