来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
lặp đi lặp lại.
over and over.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- lặp đi lặp lại?
- a repeat?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cứ lặp đi lặp lại thôi.
it's just repetition.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nó chỉ giữ lặp đi lặp lại.
it just keeps repeating.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lặp lại
repeat.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 13
质量:
lặp lại,
immediately turn it over, we repeat
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lặp lại:
iteration:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
những lỗi mà nó lặp đi lặp lại?
any errors that he repeats?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: