您搜索了: lễ ký kết biên bản hợp tác (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

lễ ký kết biên bản hợp tác

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

kÝ kẾt hỢp tÁc

英语

cooperative formation

最后更新: 2019-07-23
使用频率: 1
质量:

越南语

bế mạc buổi lễ ký kết

英语

end of ceremony

最后更新: 2019-05-10
使用频率: 2
质量:

越南语

chƯƠng trÌnh lỄ kÝ kẾt

英语

ceremony for signing of

最后更新: 2019-05-10
使用频率: 2
质量:

越南语

- Đến dự buổi lễ ký kết quy chế phối hợp ngày hôm nay:

英语

- in today’s ceremony:

最后更新: 2019-05-10
使用频率: 2
质量:

越南语

trước khi bắt đầu nghi lễ ký kết mời đại biểu hai nước chụp ảnh

英语

before the ceremony begins, let's have the two countries representatives take a photo together to keep a record of the event.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lễ ký kết hợp tác đầu tư giữa ngân hàng nhà nước và hiệp hội bất Động sản diễn ra hôm nay ngày 15 tháng 1 tại thành phố geneva.

英语

a ceremony to sign an investment cooperation contract between the state bank and the real estate association is to be held in geneva city today january 15.

最后更新: 2011-08-20
使用频率: 1
质量:

越南语

ngân hàng Đại hòa cố hiến minh hơn nữa buổi chiều sẽ đến ngân hàng Đại hòa chính thức ký kết hiệp ước hợp tác kinh tế chiến lược

英语

in the afternoon, the ambassador will go to the yamato bank to sign a treaty on allowing them to represent the business interests.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

trong trường hợp công ty bảo hiểm của bạn chưa có trong danh sách, chúng tôi sẵn lòng liên hệ với công ty bảo hiểm đó để thảo luận và ký kết hợp đồng hợp tác mới.

英语

if your health insurer is not on the list, we will be happy to contact that insurer to discuss an agreement with us.

最后更新: 2010-10-30
使用频率: 1
质量:

越南语

- buổi lễ ký kết quy chế phối hợp giữa công an quận ngũ hành sơn và công ty tnhh khu du lịch biển vinacapital Đà nẵng về công tác đảm bảo an ninh trật tự trong hoạt động kinh doanh trên địa bàn quận ngũ hành sơn đã thành công tốt đẹp.

英语

- the ceremony for signing of regulations on cooperation between ngu hanh son district public security and danang vinacapital sea tourism destination company limited regarding maintaining security and order for business operations in ngu hanh son district has been ended successfully.

最后更新: 2019-05-10
使用频率: 2
质量:

越南语

bộ trưởng vitaly mutko xác nhận bản hợp đồng mới sẽ sắp sửa được ký kết, theo đó pier filippo capello, vị chiến lược gia 67 tuổi dự kiến sẽ có mặt tại moscow tuần tới để hoàn tất bản hợp đồng này.

英语

sports minister vitaly mutko claimed a deal was on the verge of being signed, with the 67-year-old's son pier filippo capello expected in moscow next week to finalise the agreement.

最后更新: 2015-01-26
使用频率: 2
质量:

越南语

hợp tác và hỗ trợ bên a ký kết các giấy tờ có liên quan trong quá trình thực hiện thay đổi gcnĐkdn, gcnĐkĐt và kê khai, quyết toán thuế

英语

cooperate and provide support for party a in singing documents related to amendment of business registration certificate and investment registration certificate, tax return and finalization

最后更新: 2019-03-21
使用频率: 2
质量:

越南语

Điều 5. thời hạn và hiệu lực hợp đồng 1. hợp đồng này có hiệu lực kể từ ngày ký. 2. hợp đồng này tự động chấm dứt hiệu lực khi các bên hoàn thành nghĩa vụ của mình và không còn nội dung tranh chấp nào và hai bên ký kết biên bản nghiệm thu và thanh lý theo quy định

英语

article 5. duration and validity of the contract 1. this contract takes effect from the date of signing. 2. this contract automatically terminates when the parties fulfill their obligations and no longer have any content of dispute and the two parties sign the minutes of acceptance and liquidation according to regulations

最后更新: 2022-04-05
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

越南语

tổ chức lễ ký kết giữa sở du lịch tp.Đà nẵng và trung tâm xúc tiến Đầu tư, thương mại, du lịch hà nội... phối hợp đón chuyến bay đầu tiên (seoul - Đà nẵng)...

英语

sign agreement made by danang department of tourism and hanoi promotion center on trade, investment and tourism, etc. prepare a coordination in welcoming first flight (from seoul - danang), etc.

最后更新: 2019-04-17
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

sau khi thỏa thuận và thống nhất, bên a , bên b, bên c cùng nhau ký kết hợp đồng hợp tác sản xuất và xuất khẩu độc quyền (sau đây gọi là "hợp đồng") theo các điều khoản và điều kiện sau đây.

英语

after reaching agreement, party a and party b has jointly signed the contract on production cooperation and exclusive export (hereinafter referred to as “the contract”) with the following terms and conditions.

最后更新: 2019-06-19
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

dựa trên năng lực và sự cần thiết của ba bên trên, bên a, bên b, bên c đồng ý ký kết hợp đồng hợp tác này với mục đích bên a là doanh nghiệp sản xuất, bên b là doanh nghiệp xuất khẩu cho bên c, bên c là doanh nghiệp nhập khẩu sản phẩm được nêu ở điều 1 hợp đồng này.

英语

upon their ability and the necessity of above-mentioned sections, party a, party b and party c have agreed to make this contract indicating that party a is the producer, party b is the exporter to party c, while party c is the exporter of product specified in article 1 of this contract.

最后更新: 2019-06-19
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

với việc để cho while barkley nghỉ ngơi trong trận đấu cuối tuần này, martinez có thể cho ra mắt bản hợp đồng mà câu lạc bộ ký kết được trong tháng 1 lacina traore, cầu thủ này đã nỗ lực tập luyện để có được phong độ tốt trong vài tuần gần đây.

英语

while barkley looks set to miss out this weekend, martinez could hand a first start to january signing lacina traore, who has been working on his fitness in recent weeks.

最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

dakks là bên ký kết các hiệp định đa phương để công nhận sự hợp tác trong việc kiểm định chất lượng châu Âu (ea), diễn đàn công nhận quốc tế (iaf) và hợp tác công nhận phòng thí nghiệm quốc tế (ilac).

英语

dakks is the signatory of multilateral agreements for purpose of recognition of the cooperation with european accreditation (ea), international accreditation forum (iaf) and international laboratory accreditation cooperation (ilac) .

最后更新: 2019-08-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,801,981,645 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認