来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
lễ tạ ơn
thanksgivings
最后更新: 2012-07-05 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
mừng lễ tạ ơn.
- happy thanksgiving.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 3 质量: 参考: Wikipedia
tạ ơn.
grace.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
- mừng lễ tạ ơn.
come on in.
tạ ơn chúa
thank god for you.
chúc mừng lễ tạ Ơn.
happy thanksgiving.
tạ ơn chúa!
thank goodness.
- chúc mừng lễ tạ ơn.
keller:
chúc mừng ngày lễ tạ Ơn.
happy thanksgiving, everyone!
cái gì là lễ tạ Ơn?
what's thanksgiving? yeah, that's right.
- chúc mừng lễ tạ ơn nhé.
lễ tạ Ơn vui vẻ trở lại.
happy thanksgiving back.
henry, lễ tạ Ơn vui vẻ.
henry, happy thanksgiving.
tạ ơn người.
thank you.
hai ngày sinh nhật, hai lễ tạ Ơn.
two birthdays, two thanksgivings. two...
-chúc bác 1 lễ tạ ơn vui vẻ.
- happy thanksgiving, sir.
- Đây là lễ tạ ơn đấy, nathan.
it's thanksgiving, nathan.
chúng ta cùng dự lễ tạ ơn ấy.
we had thanksgiving together.
phải rồi, lễ tạ Ơn là vào ngày mai.
thanksgiving is happening tomorrow.
-nó cũng giống như lễ tạ Ơn vậy.
it's like thanksgiving.