您搜索了: lễ tổng kết (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

lễ tổng kết

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tổng kết:

英语

summary:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

bản tổng kết

英语

desterminants

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

越南语

tổng kết môn học

英语

summary of the whole school year

最后更新: 2021-06-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tổng kết chiến dịch

英语

opc operational code

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tổng kết cuối tháng.

英语

end of the month.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chương trình tổng kết

英语

最后更新: 2020-11-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tổng kết tình hình thế nào?

英语

so, what's the butcher's bill?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tổng kết doanh số hoàn lại

英语

sales return summary

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tổng kết lại vài chi tiết cuối.

英语

tying up loose ends.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

báo cáo tổng kết tình báo hàng tuần

英语

wir weekly intelligence review

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

blumberg đã có bài tổng kết vụ này.

英语

bloomberg has a summary out on it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tổng kết hàng tồn kho thông qua địa điểm

英语

stock summary by location

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

bản cân đối kế toán, bản tổng kết tài sản

英语

accounting balance – sheet

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tổng kết chi phí sản xuất thông qua hệ số

英语

product cost summary by factor

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

báo cáo tổng kết doanh số thông qua giá cả

英语

sales summary report by price

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

phần 2 là tổng kết của chiến dịch hoàng hôn.

英语

just try to be relaxed. - ok.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trước hết, chào mừng mọi người đến với lễ tổng kết hội thao hải quân rimpac.

英语

first off, i'd like to welcome you all to the rimpac international na val war games.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tổng kết hàng lưu kho và công cụ thông qua báo cáo vốn

英语

tool & supply summary by capital report

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

michael... the godfather là tổng kết của mọi sự thông thái.

英语

michael-- the godfather is the l-ching. the godfather is the sum of all wisdom.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thật vinh dự được tổng kết năm nay với 1 thông báo tích cực.

英语

it's an honor to conclude this year on a positive note.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,793,675,061 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認