来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
lịch trình
schedule
最后更新: 2015-02-01
使用频率: 2
质量:
sửa lịch trình
edit job schedule
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
lịch trình chi tiết
as follows:
最后更新: 2024-02-23
使用频率: 1
质量:
lịch trình học tập,
a school schedule,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dự kiến
science and technology department
最后更新: 2021-04-02
使用频率: 1
质量:
参考:
dự kiến.
expect
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
mình phải kịp lịch trình.
we've got a schedule to meet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
(dự kiến)
(estimated)
最后更新: 2019-03-23
使用频率: 2
质量:
参考:
giá dự kiến
the price is
最后更新: 2016-02-24
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi phải tuân theo lịch trình.
i need to stay on schedule.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
20047=sao lưu lịch trình
20047=schedule backup
最后更新: 2018-10-15
使用频率: 1
质量:
参考:
t (dự kiến)
t (tentative)
最后更新: 2019-06-29
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng biết lịch trình nhà anh.
they know your schedule.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thời gian dự kiến
electricity reading
最后更新: 2020-08-12
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúng ta đang theo lịch trình.
slow down, dad.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dự kiến thực tế
completion date:
最后更新: 2017-05-09
使用频率: 1
质量:
参考:
10108=các thiết lập lịch trình
10108=schedule settings
最后更新: 2018-10-15
使用频率: 1
质量:
参考:
ngày dự kiến kết thúc
ed effective dose
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
nó lớn hơn dự kiến.
it's bigger than expected.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ừ, đúng như dự kiến.
here we go.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: