来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thông tin khác
other information
最后更新: 2019-04-11
使用频率: 3
质量:
lịch trình
schedule
最后更新: 2015-02-01
使用频率: 2
质量:
quy trình kiểm soát thông tin dạng văn bản
written information control procedure
最后更新: 2019-08-01
使用频率: 1
质量:
viii- nhỮng thÔng tin khÁc
viii- other information
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
sửa lịch trình
edit job schedule
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
không có thông tin gì khác.
there's nothing on that kid.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh có thông tin gì khác à?
you have some input you wish to share with us?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không có thông tin gì khác."
no further data."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
lịch trình chi tiết
as follows:
最后更新: 2024-02-23
使用频率: 1
质量:
chị còn thông tin gì khác không?
what other information do you have?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh không biết thông tin nào khác sao?
you really don't know any other information?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chúng tôi lại có thông tin khác đó.
- we got different information.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có thể tìm ra lai lịch của thông tin này!
will deduce the source of this message?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi nghĩ anh phải suy nghĩ về các thông tin khác.
i thought that you worked in other factors.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
500$, hoặc tôi bán thông tin cho người khác.
bring cash.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chỉ có vài thông tin lý lịch.
just some background on him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"không có thông tin gì khác" là sao ạ?
what does "no further data" mean?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
cám ơn thông tin lịch phỏng vấn
i will come to the interview on time
最后更新: 2019-01-09
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cần toàn bộ tài liệu và lịch hẹn để trao đổi thông tin.
i need all pertinent materials and a set of dates for deposition.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thông tin về trình phục vụ xcomment
x-server information
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考: