来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
lịch biểu
schedule
最后更新: 2018-10-16
使用频率: 2
质量:
lịch thời biểu công tác
time schedule
最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:
lịch công tác phân chia thời biểu
scheduling
最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:
lên lịch biểu truy cập phương tiện
develop media visit schedule
最后更新: 2019-06-28
使用频率: 1
质量:
lịch trình tàu chạy, thời gian biểu
time-table
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
họ đã đổi lịch biểu diễn sang hôm nay.
they have changed to today.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lập lịch trình tàu chạy, biểu đồ vận hành
schedule
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
bài phát biểu mang tính lịch sử của tổng thống sawyer
president sawyer delivered what can only be described as a historic speech...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô ấy biểu diễn với khách du lịch, một buổi lễ trà.
she does this demonstration for the tourists, a tea ceremony.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một biểu tượng hiện đại, lịch lãm cho tương lai của uganda.
modern, elegant- a symbol of uganda's future.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tìm kiếm tương tác tên biểu tượng (v. d. thư mục).
search interactively for icon names (e. g. folder).
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
v.
v.
最后更新: 2019-06-24
使用频率: 40
质量: