您搜索了: lồn (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

lồn

英语

cunt

最后更新: 2024-03-18
使用频率: 1
质量:

越南语

vãi lồn

英语

spill the cunt

最后更新: 2023-11-19
使用频率: 2
质量:

越南语

gọi cái lồn

英语

call the cunt

最后更新: 2021-05-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bọn mặt lồn.

英语

motherfucker.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bọn mặt lồn!

英语

yeah, you motherfuckers!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cái lồn mẹ m

英语

get the fuck out of here.

最后更新: 2022-04-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thằng mặt lồn.

英语

motherfucker.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

cái lồn gì thế?

英语

what fuck is that?

最后更新: 2021-11-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

địt cái lồn mẹ mày

英语

fuck ur mother pussy

最后更新: 2023-08-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lũ bàn giấy mặt lồn.

英语

pencil-pushing motherfucker.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lồn micheel đẹp thật!

英语

micheel cunt is so beautiful!

最后更新: 2021-09-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi muốn bú lồn của ban

英语

are you sucking my dick?

最后更新: 2022-11-13
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng mày cắn lồn rồi.

英语

you sly little cunt. take the bags!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh làm cái lồn gì thế?

英语

what the fuck you do that for?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nào, bọn mặt lồn, vào đây.

英语

come on, you cocksuckers, come on in.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có muốn xem lồn của tôi

英语

do you want to see my pussy

最后更新: 2024-04-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đéo nhìn thấy lồn gì cả!

英语

– well i can't see in this fucking thing!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thích không, bọn mặt lồn?

英语

like that, motherfuckers?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không tôi quên từ ngữ vãi lồn hơn

英语

no, i forgot the fucking words.

最后更新: 2023-11-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nói j thì nói bạn phiền vãi lồn :)

英语

my mother is a child

最后更新: 2020-03-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,784,645,204 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認