来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
lỗi đánh máy
để tránh việc tương tự xảy ra
最后更新: 2020-10-26
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đánh máy nhầm
typing mistake
最后更新: 2021-07-29
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chỉ đánh máy.
i was just typing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- rõ ràng lỗi đánh máy - có lẽ.
- it's obviously a typo. - perhaps.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"người đánh máy."
"typist."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
tôi có thể đánh máy
i can type
最后更新: 2014-09-09
使用频率: 1
质量:
参考:
tớ tưởng chỉ là lỗi đánh máy chứ.
do you still have your contacts in china?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chưa đánh máy ra thôi.
- it's just not typed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bản đánh máy vẫn chưa xong.
the typing still isn't finished.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có năm lỗi đánh máy ở trang đầu tiên đấy.
there are five typing errors on the first page alone.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ê, lá thư đó đánh máy!
hey, this is with a typewriter!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thư ký đánh máy đang rất cần.
i hear typists are in great demand.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu có biết đánh máy không?
do u know how to type?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đừng gọi cháu là thư ký đánh máy.
i'm not a typist.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- em đánh máy cho anh được không.
- can you take dictation?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: