您搜索了: lỗi không mong đợi: ph (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

lỗi không mong đợi: ph

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

lỗi sftp không mong đợi:% 1

英语

unexpected sftp error: %1

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

không như họ mong đợi.

英语

didn't meet their expectations again.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- hoàn toàn không mong đợi.

英语

- most unexpected.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không ai mong đợi gặp omar.

英语

nobody's ever expecting to see omar, but he's here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

làm... gì đó... không mong đợi!

英语

do...something... unexpected!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh không thể mong đợi điều gì.

英语

i can't expect anything.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không giỏi như mong đợi, có lẽ?

英语

not as good as you look, perhaps?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng hắn không như ta mong đợi.

英语

but he was not as we hoped.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mong đợi

英语

review of examinations

最后更新: 2022-03-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi không mong đợi chương hữu.

英语

we weren't expecting chen hu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ gặp một người mà họ không mong đợi.

英语

they met someone they did not expect.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ấy không mong đợi , nhưng đã làm vậy.

英语

he was taken back but he went along with what she wanted.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

như mong đợi.

英语

expected.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mong đợi% 1

英语

expecting %1

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

- cô ta không mong đợi cái tên jimmy reese.

英语

she wasn't expecting jimmie reese.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngoài mong đợi

英语

super classic

最后更新: 2023-02-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tốt hơn mong đợi.

英语

better than we could have hoped for.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh mong đợi gì?

英语

what'd you expect?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ta không mong đợi con có thể hiểu những gì ta đã làm.

英语

i don't expect you to understand what i've done.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ, tôi không mong đợi chúng tôi để trao đổi quà tặng,

英语

now, i don't expect us to exchange gifts,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,787,727,910 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認