您搜索了: lỗi nghiêm trọng (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

lỗi nghiêm trọng

英语

fatal error

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

越南语

một lỗi nghiêm trọng.

英语

at first, the world will mourn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nghiêm trọng

英语

servant

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

nghiêm trọng.

英语

serious.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lỗi lmlib nghiêm trọng

英语

fatal imlib error

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

là tội lỗi nghiêm trọng.

英语

it's a grave sin.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

khá nghiêm trọng

英语

it's quite serious

最后更新: 2017-02-07
使用频率: 1
质量:

越南语

khá nghiêm trọng.

英语

cardio infarction.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nghiêm trọng lắm!

英语

this is serious!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- rất nghiêm trọng.

英语

- quite seriously.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-... nghiêm trọng quá.

英语

...this out of proportion.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

khá nghiêm trọng đó

英语

quite serious

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cực kỳ nghiêm trọng.

英语

this is dead serious.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn có nghiêm trọng?

英语

are you serious?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"rắc rối nghiêm trọng.

英语

"serious trouble.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- nghiêm trọng không?

英语

- how serious?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nghiêm trọng không

英语

how bad is it

最后更新: 2014-07-05
使用频率: 1
质量:

越南语

cuộc chiến nghiêm trọng.

英语

some serious stuff.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chuyện rất nghiêm trọng!

英语

i'd be serious if i was in there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tình thế rất nghiêm trọng.

英语

-the situation is serious.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,781,398,484 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認