您搜索了: lời chúc từ việt nam (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

lời chúc từ việt nam

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi đến từ việt nam

英语

i'm from viet nam

最后更新: 2017-06-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin chào tôi đến từ việt nam

英语

hello i am from india

最后更新: 2022-11-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi là người đến từ việt nam

英语

the problem is do you want?

最后更新: 2019-05-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lời chúc tốt đẹp

英语

best wishes

最后更新: 2024-01-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lời chúc buổi tối tốt lành từ news ten

英语

from all of us here at news ten, have a good evening.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc chuyến du lịch vui vẻ tại việt nam

英语

have a nice trip

最后更新: 2020-03-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cha gởi lời chúc mừng.

英语

father sends greetings.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đi từ việt nam đến hy lạp bao nhiêu ngày

英语

how often do you go home

最后更新: 2023-07-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc bạn đi du lịch vui vẻ tới việt nam lần tới

英语

wish you a pleasant trip

最后更新: 2022-03-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tìm mọi trang chứa từ « việt » hoẶc « nam ».

英语

finds all pages that contain "suite" or "office".

最后更新: 2016-12-21
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

chỉ muốn nói lời chúc mừng thôi.

英语

just wanted to say congrats.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

cảm ơn vì lời chúc sinh nhật sớm

英语

thanks for the early birthday present

最后更新: 2022-01-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em bao nhiêu tuổi khi họ bắt em từ việt nam sang Đức?

英语

how old were you when they took you from vietnam to germany?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gửi lời chúc mừng của tôi đến cô ấy

英语

send my greetings to her

最后更新: 2023-05-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"mình sẽ khóc lúc đọc lời chúc".

英语

"i'm gonna cry during my toast" way.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

nhận được những lời chúc mừng của bạn bè

英语

receive congratulations from my friends

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- gửi lời chúc của con tới ngài renly.

英语

- give lord renly my regards.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin nhận đây lời chúc mừng thành thật của tôi

英语

please accept my sincere congratulations.

最后更新: 2014-04-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nhận được rất nhiều lời chúc mừng sinh nhật.

英语

i got a lot of wishes for my birthday.

最后更新: 2014-07-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- và cả lời chúc phúc của ta nữa, con trai.

英语

- and you have my blessing too, my son.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,749,171,391 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認