您搜索了: lỡ tin nhắn của bạn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

lỡ tin nhắn của bạn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi đã bỏ lỡ tin nhắn của bạn

英语

i ignored your message

最后更新: 2024-01-31
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy nói tin nhắn của bạn

英语

leave a message.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi sẽ chờ tin nhắn của bạn

英语

we will wait for your message

最后更新: 2019-12-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trả lời tin nhắn của tôi

英语

i still reply to your messages

最后更新: 2023-12-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhận tin nhắn của anh rồi.

英语

got your message.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi rất mong chờ tin nhắn của bạn từ lâu

英语

i am looking forward to your message

最后更新: 2021-01-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi rất vui khi nhận được tin nhắn của bạn.

英语

i'm glad to receive your sms message.

最后更新: 2014-10-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đọc tin nhắn của cậu chưa?

英语

- hello. 'what's the plan, then?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bình thường cho đến khi thấy tin nhắn của bạn

英语

remember my name

最后更新: 2021-09-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

alan nhận được tin nhắn của bố.

英语

alan got your page.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tin nhắn của lindsey là gì?

英语

what was lindsey's message?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- con nhận được tin nhắn của bố.

英语

- i got your message.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh đã xóa tin nhắn của tôi?

英语

- you erased my messages? - yup.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đã nhận được tin nhắn của em.

英语

i got your message.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã không thể trả lời tin nhắn của bạn sớm hơn

英语

i have been busy recently

最后更新: 2020-09-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đừng trả lời tin nhắn của tôi nữa

英语

please don't send me any more messages.

最后更新: 2023-10-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- thưa ông, có tin nhắn của vợ ông.

英语

- sir, i have a message from your wife.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con chưa nhận được tin nhắn của mẹ à?

英语

didn't you get my text?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tại sao không trả lời tin nhắn của tôi

英语

why do you not answer me

最后更新: 2019-08-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh nhận được tin nhắn của em rồi chứ?

英语

- you got my text?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,797,761,261 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認