来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
lợi nhuận
profit
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
- lợi nhuận!
-profits, baby, profits.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lợi nhuận khác
other profits
最后更新: 2019-07-04
使用频率: 3
质量:
lợi nhuận/lãi
profit
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
lợi nhuận ròng biên
gross profit margin
最后更新: 2019-12-16
使用频率: 1
质量:
参考:
có lợi nhuận cao.
highly profitable.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thế còn lợi nhuận?
what about profit?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- lợi nhuận hơn nữa.
- more profit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trung tâm lợi nhuận
profit center
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
- với 50% lợi nhuận!
- for 50% interest.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lợi nhuận 15% một ngày
15% daily return
最后更新: 2023-11-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lợi nhuận của tôi đã giúp cô xây cái công ty chết tiệt đó!
my profits built your whole damn division.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
công ty mẹ, công ty chính
parent company , holding company
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
siêu lợi nhuận/ lợi nhuận siêu ngạch
supernormal profits
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:
参考:
sự đánh thuế thu nhập công ty, lợi nhuận và thua lỗ
taxation of company income, gain and loss
最后更新: 2019-03-15
使用频率: 1
质量:
参考:
các công ty sát nhập, giảm người để tăng lợi nhuận.
the corporation is downsizing the people and upsizing their profits.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: