来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Áp lực hút
head, suction
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
hút
suction
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
hút tinh ranh
suck my dick
最后更新: 2020-07-31
使用频率: 1
质量:
参考:
cuốn hút quá.
charming.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dijo, hút ẩm.
dijo, dehumidifier.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cứ hút đi.
- go ahead, have one.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"máy hút bụi"?
the vacuum cleaner?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
tốt đấy lực hút phân tử không đổi.
okay, we're good down here. molecular cohesion intact.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mấy cái áo đó bị tác dụng của lực hút.
those coats are magnetic attraction.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hút thuốc hả?
start smoking?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi không hút.
- i don't.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- có vấn đề gì với lực hút trái đất à?
is there a problem with the earth's gravity ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hút thuốc không.
have a cigar.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hút thuốc không?
- hey.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: