您搜索了: lực hút (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

lực hút

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Áp lực hút

英语

head, suction

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

越南语

hút

英语

suction

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

越南语

vòi hút

英语

siphuncle

最后更新: 2015-04-18
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hút đi.

英语

here. take it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

lực hút điện từ.

英语

electromagnetic pulse.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

lực hút lớn quá!

英语

it's a big magnet!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

lực hút... jingle!

英语

gravity.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

lực hút đó thật mạnh.

英语

the force is strong in that one.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hút tinh ranh

英语

suck my dick

最后更新: 2020-07-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cuốn hút quá.

英语

charming.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dijo, hút ẩm.

英语

dijo, dehumidifier.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cứ hút đi.

英语

- go ahead, have one.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"máy hút bụi"?

英语

the vacuum cleaner?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

tốt đấy lực hút phân tử không đổi.

英语

okay, we're good down here. molecular cohesion intact.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mấy cái áo đó bị tác dụng của lực hút.

英语

those coats are magnetic attraction.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hút thuốc hả?

英语

start smoking?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi không hút.

英语

- i don't.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- có vấn đề gì với lực hút trái đất à?

英语

is there a problem with the earth's gravity ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hút thuốc không.

英语

have a cigar.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hút thuốc không?

英语

- hey.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,793,756,182 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認