您搜索了: lực lượng an ninh (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

lực lượng an ninh

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

lực lượng

英语

cardinality

最后更新: 2014-03-12
使用频率: 8
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- gọi lực lượng an ninh đến đây.

英语

- get the master-at-arms.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- bởi lực lượng an ninh northmoor?

英语

- by northmoor security?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

họ có lực lượng an ninh riêng.

英语

they have private security.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- Đã tăng cường lực lượng an ninh.

英语

- extra security.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi đoán là lực lượng an ninh tư nhân.

英语

my guess, private security company.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

lực lượng nào?

英语

what branch?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

lực lượng lao động

英语

workforce

最后更新: 2015-06-04
使用频率: 6
质量:

参考: Wikipedia

越南语

lực lượng delta.

英语

delta force.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

còn lực lượng ta?

英语

- and our forces?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

lực lượng an ninh của tôi, đã có sự nhầm lẫn.

英语

my security were, understandably, confused.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

lực lượng biên phòng

英语

border control

最后更新: 2014-03-21
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

toàn lực lượng, tiến công.

英语

send forth all legions.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

lực lượng an ninh sẽ đột nhập... vấn đề chỉ là thời gian.

英语

pretty soon the powers-that-be will break in and... it'll all be over. it's just a matter of time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

lực lượng chống buôn lậu

英语

functional force

最后更新: 2021-03-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đã có cuộc đấu súng của các lực lượng an ninh gần nhà khomeini

英语

it says security at khomeini's home now has been raised.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lực lượng an ninh được tăng gấp 3. hắn không thể rời khỏi thành phố.

英语

we completely shot down international airports.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta đã từng giải quyết lực lượng an ninh tự phát trước đây rồi mà!

英语

- we have dealt with sub-security before!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ổng sẽ không nghe theo lực lượng an ninh của mình mà tránh xa những chỗ đông người.

英语

he won't listen to his security service and stay out of the public eye.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ông andrews... tạ ơn chúa! lực lượng an ninh sẽ giam giữ người nào đó ở đâu vậy?

英语

where would they take someone under arrest?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,302,204 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認