您搜索了: la con gai phai xinh (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

la con gai phai xinh

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

con gai lon

英语

daughter

最后更新: 2023-07-06
使用频率: 1
质量:

越南语

nhung dua con gai

英语

a girl

最后更新: 2019-11-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đừng có la con bé.

英语

hey, don't yell at her.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dung la con trai cua ta

英语

my friend's boyfriend

最后更新: 2024-01-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đáng lẽ cha không nên la con.

英语

i shouldn't have yelled.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Được rồi! Đừng la! Đừng la con!

英语

don't scream, don't scream.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hắn nói:"đó đúng la con người."

英语

(muffled speech) he says, "behold ze human."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

giua duoi chan cua toi la con meo long la cua toi

英语

between my legs is my hairy cat

最后更新: 2015-09-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ban co thich nguoi con gai nao o viet nam khong

英语

do you like the girl in vietnam khong

最后更新: 2016-08-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đại ca ơi, la con gái. giống con gái của tôi này.

英语

brother, it's a daughter daughter ,she..

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

và sau một lúc luyện tập, scooby và tôi đã lái những con gai súc đầu tiên.

英语

and after a little practice, scooby and i started the first cattle drive.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cảm ơn bạn .mình la con nguời với nhau sống ỏ 2 nơi khác nhau .tôi ngưởng mộ bạn

英语

thank you. i just yelled together and lived in two different places. i admire you.

最后更新: 2022-05-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con cháu gia-a-la, con cháu Ðạt-côn, con cháu ghi-đên,

英语

the children of jaala, the children of darkon, the children of giddel,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bi-la, con đòi của ra-chên, thọ thai nữa, và sanh một con trai thứ nhì cho gia-cốp.

英语

and bilhah rachel's maid conceived again, and bare jacob a second son.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bên-gia-min sanh bê-la, con trưởng nam, thứ nhì là Ách-bên, thứ ba là aïc-ra,

英语

now benjamin begat bela his firstborn, ashbel the second, and aharah the third,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bê-la, con trai bê-ô, trì vì xứ Ê-đôm; tên thành người là Ðin-ha-ba.

英语

and bela the son of beor reigned in edom: and the name of his city was dinhabah.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hom nay mom dad ky niem 50 nam ngay cuoi .chung con xin gui loi chuc bo me luon manh khoe vui ve .chung con.cam on bo me da take care va day do..bay gio chung con da lon khon....chung con chi mong muon bo me luon vui ve. va o ben canh chung con mai mai.50 nammom dad da o ben nhau va co 4 dua con gai va 6 grand childrens.we now a big family..mot chang duong rat dai .bo me da trai qua nhieu kho khan..vat va va co nhieu ky niem vui buon.. . mom dad cung nam tay nhau vuot qua moi gian kho.bang ti

英语

最后更新: 2023-09-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,456,537 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認