来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thông điệp
it's alpha brainwave music.
最后更新: 2023-11-02
使用频率: 1
质量:
thông điệp?
a message?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- thông điệp.
- the message.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hộp thông điệp
message box
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
có thông điệp.
message coming through.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gởi thông điệp:
"tora!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
"thông điệp này,..."
this message... ♪ doo-dah
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
bản ghi thông điệp
message log
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
gửi 1 thông điệp.
his troubles are done.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhận được thông điệp ?
- gets the message across?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một thông điệp thù địch
a message of hate
最后更新: 2013-06-15
使用频率: 1
质量:
còn cái thông điệp đó...
that transmission...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bất cứ thông điệp nào?
a single one?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- còn thông điệp thì sao?
- what about the message, though?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
(ngập ngừng) thông điệp.
(stammering) message.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con đã giải được thông điệp.
i figured out the message.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không có thông điệp à?
no messages?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- thông điệp theo kiểu sicile.
- a siciiian message.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- thông điệp mới nhất, thưa ngài.
- the latest intercept, sir.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ok, vậy thông điệp là gì?
- ok, so what's the message?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: