来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ca
ca
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
ca.
public security of
最后更新: 2019-06-24
使用频率: 2
质量:
Đại ca
boss!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
Đại ca,
jianxing,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 7
质量:
ca ca!
is killing defenseless prisoners the act of a hero?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- băng ca.
i think it's bad.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
băng-ca!
stretcher bearerd!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ca tuyet
ca tuyet in english
最后更新: 2020-01-12
使用频率: 1
质量:
参考:
ca nhạc!
singing!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- luyện ca!
lian!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhị ca, nhị ca.
brother, brother.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta là thứ tào lao ca hát, nhảy múa suốt.
we are the all-singing, all-dancing crap.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn là thứ tào lao luôn ca hát, nhảy múa trên thế giới này.
you are the all-singing, all-dancing crap of the world.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
# bài ca lao động vui tươi
# a happy working tune to hum
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
# một bài ca lao động vui tươi
# a happy working song
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có 1 ca bệnh truyền nhiễm trong lao
there's an infectious disease in the prison
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
# cùng hát lại bài ca lao động vui tươi nào
# to that gay refrain of a happy working song
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
# như chúng ta đang hát bài ca lao động vui tươi#
# as we're finishing our happy working song #
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- # Để cùng ngân nga bài ca lao động vui tươi - # ooh
- # to hum a happy working song - # ooh
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: