您搜索了: lara đồng ý làm người yêu tôi nhé (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

lara đồng ý làm người yêu tôi nhé

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

làm người yêu tôi nhé

英语

be my lover

最后更新: 2023-01-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

làm người yêu anh nhé

英语

be my lover baby

最后更新: 2021-08-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

làm người yêu em nhé baby

英语

be my baby

最后更新: 2021-12-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

đồng ý kết bạn với tôi nhé

英语

make friends with me

最后更新: 2018-07-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đồng ý nhé?

英语

deal?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đồng ý nhé?

英语

-yeah?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đồng ý thế nhé!

英语

so it's agreed then!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vera, đồng ý nhé?

英语

vera, let's agree.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thế là đồng ý nhé.

英语

now we are getting along.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chú đồng ý nhé, leon.

英语

i need this, leon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mọi người chú ý nhé

英语

- swag. your attention, please.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Để ý hộ tôi nhé ?

英语

- keep your eyes open, ok?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi rất yêu vợ tôi nhé!

英语

i love my wife!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- bây giồ chú ý tôi nhé,

英语

- nowthat i haveyou rattention,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

này. tôi không phải người nói mình đang yêu nhé.

英语

hey, i'm not the one who said he was in love.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vậy chúng ta đồng ý rồi nhé.

英语

then we're agreed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em đồng ý, đừng nhận vụ này nhé?

英语

i... i agree. let's not do it, okay?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đừng nói là em đã đồng ý nhé?

英语

- tell me you didn't say yes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- bố đồng ý nhé, nói đồng ý đi!

英语

yes? yes!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

m làm ny t nhé

英语

let's make it a good one.

最后更新: 2022-12-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,043,684,368 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認