来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
latte nóng không dùng đường
non-sugar hot latte
最后更新: 2024-04-13
使用频率: 1
质量:
không dùng
unused
最后更新: 2024-04-13
使用频率: 1
质量:
các người không thể dùng đường dây nóng!
you can't use a hotline!
最后更新: 2024-04-13
使用频率: 1
质量:
không dùng nữa
کمر من نیازی به درمان ندارد
最后更新: 2024-04-13
使用频率: 1
质量:
không dùng súng.
no gunfire.
最后更新: 2024-04-13
使用频率: 1
质量:
anh không dùng?
you don't use it?
最后更新: 2024-04-13
使用频率: 1
质量:
- không dùng đến.
- نه ممنون.
最后更新: 2024-04-13
使用频率: 1
质量:
tôi không dùng zalo
let's see meet together get time
最后更新: 2024-04-13
使用频率: 28
质量:
họ không dùng đến.
they don't use them.
最后更新: 2024-04-13
使用频率: 1
质量:
có ai nóng không?
is anybody hot?
最后更新: 2024-04-13
使用频率: 1
质量:
tôi không dùng whatsapp
i don't use whatsapp
最后更新: 2021-11-07
使用频率: 1
质量:
参考:
- không dùng nữa à?
- is it house trained?
最后更新: 2024-04-13
使用频率: 1
质量:
参考:
& không dùng chứng nhận
& do not use certificates
最后更新: 2024-04-13
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
- không dùng sanders nữa...
- without sanders...
最后更新: 2024-04-13
使用频率: 1
质量:
参考:
thời tiết ngày hôm nay rất nóng, không thể đi dạo ngoài đường được
i'm working from home
最后更新: 2024-04-13
使用频率: 1
质量:
参考:
có cần em hâm nóng không?
do you want me to heat some up for you?
最后更新: 2024-04-13
使用频率: 1
质量:
参考:
- em muốn sôcôla nóng không?
- would you like a hot chocolate?
最后更新: 2024-04-13
使用频率: 1
质量:
参考:
thiết bị đun nóng không áp lực
non - pressure heater
最后更新: 2024-04-13
使用频率: 2
质量:
参考:
chúng ta dùng đường hầm dịch vụ.
we'll use the service tunnels.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Để tôi xem mở được nước nóng không!
i'ii see if i can get it hot.
最后更新: 2024-04-13
使用频率: 1
质量:
参考: