您搜索了: lau lau lam tam cung duoc (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

lau lau lam tam cung duoc

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

lau lau

英语

where are you going

最后更新: 2020-11-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lau, lau đi.

英语

chop, chop.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tam cung lục viện có nhiều mỹ nữ như vậy

英语

there are so many beautiful concubines in the palace.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thì đó, đại nội mật thám của chúng ta ngoại trừ việc bảo vệ hoàng thượng ra còn phải bảo vệ an toàn của già trẻ lớn bé trong tam cung lục viện nữa

英语

as royal secret guards , besides protecting the emperor, we have to keep the world in peace and the universe in unison.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,770,742,480 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認