来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
lau xanh
blue mop
最后更新: 2016-01-13
使用频率: 1
质量:
参考:
lau.
lau.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giẻ lau
house mop
最后更新: 2022-04-04
使用频率: 1
质量:
参考:
lau xing.
lau xing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
- lau đi.
- clear.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cá bông lau
cotton mop
最后更新: 2021-03-06
使用频率: 1
质量:
参考:
khăn lau này.
take a napkin.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
andy, andy lau.
andy, andy lau.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"lau nước mắt.
"wiping her eyes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
lau mặt của tôi
wiped my face on the welcome mat
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu lau mặt đi.
you better tidy your face.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lau xanh ha noi phim set gai 18 tuoi viet nam
hanoi green floor 18-year-old vietnamese girl set
最后更新: 2024-04-21
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đi lau khô đi.
- come and dry them off.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cá bông lau kho tộ
sponge mackerel
最后更新: 2022-12-29
使用频率: 1
质量:
参考:
bộ lau súng trường.
it's a rifle-cleaning kit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
fort lau-ger-dale!
fort lau-ger-dale! get it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- lau chùi súng.
- cleaning my gun.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- ok, tôi sẽ lau sạch.
- ok, i'll fix it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- mình sẽ lau sạch.
-i'll clean it up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
và cái vết mực xanh đó lau không ra nổi đâu.
that's not coming off.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: