来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
lay nưa
lay nua
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
ben lay la
good night to you
最后更新: 2023-12-24
使用频率: 1
质量:
参考:
lay it out.
lay it out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lay off, tom.
lay off, tom.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lay dia chi that bai
connecting
最后更新: 2020-01-22
使用频率: 1
质量:
参考:
Đắt đầu lung lay rồi.
starting to break.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lay tien du ngta 100k ma
because you had taken 100.000 dong away from me.
最后更新: 2019-04-23
使用频率: 2
质量:
参考:
anh ấy đang lay con tàu.
he's rocking the ship.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi lay lại thật mạnh, và...
i shake him again!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Điều đó đã làm tôi lay động
and then it hit me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nó hầu như không lay động.
it's barely waving.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
♪ lay your weary head to rest
♪ lay your weary head to rest
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
vài thầy tu rồi lay anh ấy dậy
i'll find some... hoodoo priest and lay some mojo on him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: