您搜索了: ledoux (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

ledoux?

英语

get him on the radio!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

reggie ledoux.

英语

reggie ledoux.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vậy tên ledoux đang ở đâu?

英语

all right. well, where's ledoux?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhà ledoux vẫn còn sống ở đây chứ?

英语

that ledoux family, they still live around here?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi cần lệnh truy bắt toàn bang reginald ledoux.

英语

i need an all-state apb on one reginald ledoux.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

reggie ledoux trốn quản chế cách đây 8 tháng.

英语

reggie ledoux skipped parole eight months ago.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vậy ông có tên của anh chàng ledoux đó chứ?

英语

so you got a full name on that ledoux boy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cha nó là bart ledoux-- ngư dân xa bờ, nghiện rượu.

英语

fathers ban ledoux. works offshore. drunkard.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

reginald ledoux-- sinh ngày 13/ tháng 11/ năm 1960.

英语

reginald ledoux. dob 11-13-60.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ledoux ngồi 2 năm tù tại avoyelles, và đoán xem ai là bạn tù của hắn trong 4 tháng vừa qua.

英语

ledoux did two years at avoyelles, and guess who his cellmate was the last four months?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nó quen với 1 thằng tên ledoux-- già hơn nó, gia đình chẳng ra gì-- rồi bỏ trốn với nó.

英语

she took up with that ledoux fellow. older boy. shit family.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vậy ông có đồ đạc-- cá nhân của cô ấy, bất kỳ thứ gì có thể cho cho chúng tôi biết anh bạn ledoux trông thế nào không?

英语

do you have anything of hers? possessions, anything that'd give us an idea of what she might've been like?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,790,757,763 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認