来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
liên hợp quốc
un united nations
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
liên hợp
unite
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
huy chương liên hợp quốc
unm united nations medal
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
công ước liên hợp quốc về quyền trẻ em
united nations convention on the rights of the child
最后更新: 2018-07-04
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm trước tại trụ sở của liên hợp quốc.
in fact, i was in new york.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
liên hợp quốc đã tìm ra địa điểm bí mật piassa ở nam mỹ.
the un has located coordinates to the secret base piassa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
liên hợp thượng nguồn
backward intergration
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:
参考:
cuộc họp thượng đỉnh liên hợp quốc sắp diễn ra.
the u.n. summit is approaching.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ở trong mô hình liên hợp quốc thật à?
are you in model un?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh là brandon beckett, quân đội của liên hợp quốc.
my name is brandon beckett, with the united states marine corps.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lực lượng phối hợp quốc gia.
state is coordinating in-house.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bọn xã hội đen liên hợp quốc muốn tôi cho chúng vào.
those gangsters at the un want me to address them.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thành viên uỷ ban tham mưu quân sự mỹ của liên hợp quốc
usmenilcomun united states members, united nations military staff committee
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考: