来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
liêu tú
liao xiu
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
quan liêu!
lickspittle!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thông liêu
tongliao
最后更新: 2023-05-08
使用频率: 3
质量:
参考:
bac liêu viêt nam
bac lieu viet nam
最后更新: 2020-12-21
使用频率: 1
质量:
参考:
huyện liêu dương
liaoyang county
最后更新: 2023-05-08
使用频率: 2
质量:
参考:
cố lên liêu sư phụ.
hang in there, master liu!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đại lý tự quá quan liêu
the da lisi is too bureaucratic
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một viên chức quan liêu khác.
another bureaucrat.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tên "liêu Đông truyền".
"the profile of liaodong".
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
công bá liêu, chuẩn bị xe
gong boliao, ready the cart
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngài liêu, vợ ngài vừa sinh rồi.
mr. liao, your wife has just given birth!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có lẽ nên kết liêu ổng cho rồi.
might be better to finish him off.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- những vụ quan liêu nhảm nhí!
sorry, major.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
kết hợp với đội quân quan liêu của canada
shitload of red-tape to team up with the mounties.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- những kẽ quan liêu đang nắm quyền.
- the bureaucrats are in charge now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bọn quan liêu chẳng bao giờ để ý chuyện này đâu
you know how things get lost in bureaucracies.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
_tuần phủ liêu Đông_ viên tông hoán.
yuan chonghuan, superintendent of liaodong.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: