您搜索了: loài cá nhanh nhất đại dương (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

loài cá nhanh nhất đại dương

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

cách gì nhanh nhất để vượt đại dương?

英语

what is the fastest way to get across the ocean?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cá ngừ đại dương

英语

tuna

最后更新: 2014-06-30
使用频率: 10
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cá bơn Đại tây dương

英语

turbot

最后更新: 2011-08-29
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

đại dương

英语

ocean

最后更新: 2015-01-14
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Đại dương.

英语

the ocean,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Đại dương!

英语

the sea!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Đáy đại dương

英语

seabed

最后更新: 2014-03-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Đại tây dương.

英语

- the atlantic.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chơi Đại dương?

英语

a country?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Đại dương... hừ!

英语

oceans... huh!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cần phải cá coi ai uống nhanh nhất.

英语

i took bets on who could drink fastest.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hãy dùng đại dương.

英语

use the ocean.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chà, đại dương xanh.

英语

wow. the big blue.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

"Đại dương sâu thẳm...

英语

"the great dark sea.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

vùng khơi, vùng đại dương

英语

oceanic zone

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

#như đại dương kia.#

英语

as the sea

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Điều cần ghi nhớ nhất về Đại dương là gì?

英语

what's the one thing we have to remember about the ocean?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- không, Đại tây dương.

英语

- no actually, atlantic.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Đây rồi, đại dương đây rồi.

英语

there it is!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi dám cá đó là chiếc xe nhanh nhất trên đường.

英语

i'll bet she's the fastest thing on the road.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,794,634,854 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認