来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
địa điểm du lịch
famous tourist destination
最后更新: 2021-07-08
使用频率: 1
质量:
参考:
cùng một địa điểm.
we've also got a location.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bộ lọc địa điểm:
location filter:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
- họ đổi địa điểm.
- they changed the meeting point!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Địa điểm không đúng
the place's not right
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ gặp anh sau, thậm chí còn đưa anh đi ăn tối tại địa điểm ưa thích của anh.
meet you later, even take you to dinner at your favorite spot.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
biết địa điểm không?
known destination?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-Địa điểm tuyệt vời.
- good heavens.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một trong những địa điểm ưa thích của khách du lịch tại khu nghỉ dưỡng jungmun đó là bảo tàng gấu teddy.
another favorite tourist attraction at jungmun resort is the teddy bear museum.
最后更新: 2019-07-13
使用频率: 1
质量:
参考: