您搜索了: loại giấy tờ chứng thực cá nhân (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

loại giấy tờ chứng thực cá nhân

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

danh mục loại giấy tờ

英语

approving type

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

tôi cần phải xem giấy tờ chứng minh nào đó.

英语

if i could just see some form of identification.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- xuất trình giấy tờ cá nhân tại bộ phận lễ tân.

英语

- producing identity papers at the reception desk.

最后更新: 2019-03-08
使用频率: 2
质量:

越南语

họ đang bắt em khai đủ các loại giấy tờ...

英语

they got me filling out all this paperwork--

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chủ doanh nghiệp phải cung cấp các giấy tờ chứng minh thu nhập:

英语

business owners must provide income proofs:

最后更新: 2010-10-30
使用频率: 1
质量:

越南语

giấy tờ chứng minh của von ryan và quyền ưu tiên trong phạm vi tới florence.

英语

von klement's identification papers and railroad priority, good as far as florence.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn phải có hộ chiếu hoặc chứng minh nhân dân và giấy tờ chứng minh địa chỉ cư trú.

英语

you must have your passport/identification card and proof of address.

最后更新: 2014-09-05
使用频率: 1
质量:

越南语

anh phải cung cấp giấy tờ chứng minh các địa chỉ mà anh đã khai trong đơn đăng ký thẻ tín dụng.

英语

you must provide proofs in your own name for each address declared in the credit card application form.

最后更新: 2010-10-30
使用频率: 1
质量:

越南语

phân loại giấy tờ... sự nghiệp chẳng ai trong chúng ta lựa chọn.

英语

sorting paperwork ... the life none of us chose.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

và, tất nhiên, bất cứ thẻ căn cước nào khác, giấy tờ cá nhân, tài liệu nào mà anh rớ tới được.

英语

and, of course, any other identity cards, personal papers, documents you can put your hands on.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đang hoàn thành một số loại giấy tờ, cô ra đằng sau này được không?

英语

i'm just finishing up some paperwork, why don't you come on back?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- theo tôi, ở một xứ sở hỗn độn như vầy, khả năng người điều vận hỏi giấy tờ chứng minh là rất nhỏ.

英语

- i'd say, with the country in such a flap, the chances that the dispatcher will ask for identification is pretty small.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi đã đem ký tá và chứng thực ít giấy tờ... và có thể giao dịch ngay bây giờ.

英语

we get a few papers signed and notarized we can take care of this right now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

xem kỹ tất cả giấy tờ, vật dụng cá nhân, tất cả mọi thứ có thể cho chúng ta biết jared stone là ai và hắn định làm gì.

英语

look through all his papers, personal items, anything that can tell us who jared stone is or what he's up to.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

quí khách phải cung cấp các giấy tờ chứng minh địa chỉ thường trú nếu quí khách hiện đang ở tại địa chỉ thường trú hoặc giấy tờ chứng minh địa chỉ thường trú và tạm trú nếu quí khách hiện đang ở tại địa chỉ tạm trú.

英语

you must provide proofs in your own name for permanent address if residing at this permanent address or for both permanent address and residential address if residing at residential address.

最后更新: 2010-10-30
使用频率: 1
质量:

越南语

nếu người đại diện của cơ quan quản lý hoặc viên chức cấp cao có thẩm quyền đến tham quan đột xuất, người đại diện của intel có quyền yêu cầu xuất trình giấy tờ chứng minh danh tính người đại diện, chức vụ, cơ quan, địa chỉ và số điện thoại cơ quan cùng với bất kỳ giấy tờ chứng minh danh tính hoặc số serial tương đương.

英语

if an agency representative or compliance officer arrives without a pre-scheduled appointment or contact, the intel representative will request identification and record the representative’s name, title, agency, address and office phone number and any identification or serial number.

最后更新: 2019-02-18
使用频率: 1
质量:

越南语

người đăng ký là chủ thẻ chính phải cung cấp giấy tờ chứng minh thu nhập như là: bản sao hợp đồng lao động hoặc bản chính giấy xác nhận chức vụ, thời gian công tác, mức lương hàng tháng, và thời hạn hợp đồng (nếu có).

英语

the primary card applicant must provide his income documents, such as copy of labour contract or original letter from employer showing information regarding the time of service, title, monthly salary and contract expiry date (if applicable).

最后更新: 2010-10-30
使用频率: 1
质量:

越南语

cho biẾt nhỮng Ý kiẾn cỦa cƠ quan thuẾ liÊn bang trong hoẠt ĐỘng giao tiẾp lẦn nÀy, bao gỒm hÌnh thỨc tÀi liỆu, giẤy tỜ kÈm theo, dÙ bẰng hÌnh thỨc vĂn bẢn cŨng khÔng ĐƯỢc phÉp sỬ dỤng, khÔng ngƯỜi nÀo, kỂ cẢ cÁ nhÂn ngƯỜi nỘp thuẾ, cÓ quyỀn sỬ dỤng Ý kiẾn cỦa cƠ quan thuẾ liÊn bang cho mỤc ĐÍch trỐn trÁnh mỨc phẠt do vi phẠm luẬt thu nhẬp thuẾ trong nƯỚc Áp dỤng ĐỐi vỚi cÁc cÁ nhÂn vi phẠm.

英语

230, be advised that any federal tax advice in this communication, including any attachments or enclosures, was not intended or written to be used, and it cannot be used by any person or entity taxpayer, for the purpose of avoiding any internal revenue code penalties that may be imposed on such person or entity.

最后更新: 2019-03-15
使用频率: 1
质量:

越南语

giấy tờ cá nhân: hình chụp thẻ thường trú nhân permanent resident card: mặt trước và mặt sau thẻ lái xe driver license (nếu có) hoặc photo id: mặt trước, hoặc giấy tờ khác để cung cấp địa chỉ hiện tại. giấy confirmation of permanent resident sin card giấy confirmation of permanent resident (copr). số điện thoại liên lạc của chồng chị. passport

英语

personal documents: photo of permanent resident card: front and back driver license card (if any) or photo id: front side, or other document to provide current address. confirmation of permanent resident sin card confirmation of permanent resident (copr). her husband's phone number. passport

最后更新: 2021-08-09
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,793,245,644 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認