您搜索了: lo lắng quá (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

lo lắng quá

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

lo lắng

英语

you and i are far away

最后更新: 2022-07-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lo lắng.

英语

nervous.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lo lắng?

英语

concerned?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- lo lắng?

英语

worries? why?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

đừng lo lắng

英语

最后更新: 2021-06-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đừng lo lắng ...

英语

don't worry.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 6
质量:

参考: 匿名

越南语

lo lắng ư?

英语

nervous?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- vic lo lắng.

英语

- vic was worried.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- lo lắng gì?

英语

- what about?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con lo lắng quá chừng.

英语

i was so worried.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-cậu lo lắng quá nhiều.

英语

you worry too much.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đã lo lắng quá nhiều

英语

i mean, you do too much worrying.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bà ta lo lắng nhiều quá.

英语

you're thinking too much.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nè, anh lo lắng nhiều quá.

英语

you worry too much.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đó là thím lo lắng quá thôi.

英语

- that would be your nerves.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ quá lo lắng.

英语

they feel sorry for him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đừng quá lo lắng!

英语

am i to...? no!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh lo lắng quá nhiều aaron.

英语

you're worried about so many things, aaron.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

người anh em, anh lo lắng quá.

英语

oh man, you're obsessed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh không muốn em lo lắng quá sớm.

英语

i didn't wanna worry you prematurely.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,021,873,276 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認