您搜索了: longbourn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

longbourn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

cô không thể cứ sống với longbourn mãi được..

英语

you would not wish to be always near longbourn, i think.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tất cả chị em cô vẫn còn ở longbourn chứ?

英语

are all your sisters still at longbourn?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

dường như em đã rời longbourn một thời gian rất dài.

英语

it seems an age since we were at longbourn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi sẽ cho người đến longbourn lấy trang phục cho cô.

英语

i'll send to longbourn for your clothes directly.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con nhỏ phải cưới tại nhà thờ longbourn, nơi bạn bè nó có thể chứng kiến.

英语

she must be married in longbourn church, where her friends can see her.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta sẽ không thể được yên ổn ở longbourn nếu lydia không đi brington.

英语

we shall have no peace at longbourn if lydia does not go to brighton.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

và mẹ đoán hai người thường nói đến việc chiếm lấy longbourn khi bố con qua đời đúng không?

英语

and i suppose they talk about having this house too when your father is dead?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nếu anh bingley không quay về bên chị và ăn tối tại longbourn trong hai tuần nữa, thì em mới ngạc nhiên.

英语

if bingley is not back by your side and dining at longbourn within two weeks, i shall be very much surprised.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

việc bà đi đến longbourn để gặp tôi và gia đình tôi xem ra là để xác định tin ấy rồi, nếu quả thật có một tin như thế.

英语

your coming to longbourn will be taken as a confirmation of it, if such a report exists.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mục đích của tôi đến longbourn này là để chọn một trong số các cô con gái của ông bennet, để tôi thừa kế điền trang và là một sự liên kết chắc chắn thích hợp với mọi người.

英语

my object in coming to longbourn was to choose such a one from among mr bennet's daughters, for i am to inherit the estate and such an alliance will surely suit everyone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cháu sẽ có cuộc hành trình khá dài cùng với hành lý khiêm tốn của mình, cháu hy vọng sẽ đến được bưu điện bromley lúc 10g35'. và sau đó đến watford, từ đó cháu sẽ thuê xe ngựa để đến longbourn.

英语

i shall travel as far as the turnpike in my own modest equipage, where i hope to catch the bromley post at 35 minutes past ten, and thence to watford, from whence i shall engage a hired carriage to longbourn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,078,761 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認