您搜索了: luôn luôn lắng nghe và thấu hiểu (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

luôn luôn lắng nghe và thấu hiểu

英语

always listen and understand

最后更新: 2024-05-26
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi luôn lắng nghe bạn

英语

you can confide in me about your

最后更新: 2021-06-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sau lần đó anh ta đã học được cách lắng nghe và thấu hiểu hơn.

英语

after a time he learned to make himself more or less understood.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lắng nghe.

英语

listen.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

bởi vì anh ta luôn lắng nghe.

英语

because he listens.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

biết lắng nghe

英语

listenable

最后更新: 2020-12-02
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy lắng nghe.

英语

he sees you when you're sleeping

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cổng lắng nghe:

英语

listening port:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chú ý lắng nghe

英语

最后更新: 2021-06-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang lắng nghe.

英语

i'm listening.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

bill , lắng nghe tôi.

英语

bill, listen to me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"xin hãy lắng nghe...

英语

"please listen...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

anh không lắng nghe.

英语

you do not listen.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô phải thấu hiểu được nó

英语

you just have to understand them.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh thấu hiểu em rồi đấy.

英语

you read my mind.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- george, lắng nghe đây.

英语

- george, listen up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

# người thấu hiểu tất cả #

英语

# who understands it all #

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cháu hiểu là họ muốn được lắng nghe

英语

i understand their need to be heard.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cataleya, con không cần phải hiểu, con chỉ cần lắng nghe và ghi nhớ.

英语

- you don't have to understand. you just have to listen and remember.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta sẽ không luôn luôn có cùng ý kiến, nhưng ta sẽ luôn lắng nghe nàng, như nàng lắng nghe ta.

英语

we won't always agree, but i will always listen to you, as you've listened to me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,872,500 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認