您搜索了: lua hinh (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

lua hinh

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

lua

英语

lua

最后更新: 2010-05-10
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

rong lua

英语

select server

最后更新: 2016-04-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ve hinh ha ban

英语

what are you doing

最后更新: 2012-10-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bac si chinh hinh

英语

orthopedist

最后更新: 2017-04-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh sẽ...bị hành hinh.

英语

you will...suffer.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

toi muon xem hinh cua ban

英语

u first

最后更新: 2023-10-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mô hinh watson - crick

英语

watson - crick model

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

c chup lai hinh cai am ro

英语

i hope to see you again soon

最后更新: 2018-05-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

binh lính, chuẩn bị đội hinh

英语

men, form up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

a xem 2 cho studio hinh cuoi

英语

i have had overview of two wedding studios.

最后更新: 2019-04-23
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

su truong thanh, su hinh thanh

英语

growth

最后更新: 2016-04-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lay 5 que tre, xep thanh hinh ngoi sao

英语

to teach someone how to do something

最后更新: 2022-10-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

do do, hinh thanh cho e thoi y lai.

英语

has turned me into reliance to someone.

最后更新: 2019-04-23
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

mình chụp hình k ăn anh nên mình ít khi chụp hinh

英语

i don't take photos of you, so i rarely take photos

最后更新: 2019-10-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

từ bao giờ máy giặt cần màn hinh lcd thế nhỉ?

英语

since when does a washing machine need an l.c.d. screen?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mở băng video của truyền hinh Đông Đức trước đây.

英语

old east-tv stuff on video tape.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

người đàn ông trong hinh, ông đã gặp bao giờ chưa?

英语

the man in the photo, you seen 'em?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hắn đưa cô gái tới doanh trại của anh mà không xem xét tình hinh gì cả.

英语

he brought the girl to your camp without considering the consequences.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

. chao ban xin loi mih ko noi dc tieg cua nuoc ban hjhj nhug minh ko thich xem nhung hinh anh do

英语

. chao ban ko noi dc apologize tieg mih your country, but new hjhj ming does not like watching those images

最后更新: 2024-02-02
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

越南语

+ bản đồ khảo sát địa hinh tỷ lệ 1/2000 có dấu pháp nhân của bên b.

英语

+ geological survey map with ratio of 1/2000 having legal entity seal of party b.

最后更新: 2019-05-03
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,800,119,904 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認