您搜索了: lucia (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

lucia.

英语

lucia.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

越南语

st. lucia

英语

montserrat

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

lucia đâu?

英语

where's lucía?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- ana lucia?

英语

i just... i

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi là lucia.

英语

i'm lucía.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chào, dì lucia.

英语

ciao, lucia.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"chào mừng, lucia.

英语

"welcome, lucía.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- xong chưa, lucia?

英语

- you ready, lucia?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cứ gọi là lucia.

英语

but she calls herself lucia.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cám ơn, ana lucia.

英语

libby says hi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- lucia, tôi không.

英语

- lucia, i'm not...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lucia, tới đây với chú.

英语

lucia, walk toward me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lucia rất dễ gặp rắc rối.

英语

easy for lucia to get into trouble.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô gái ngu ngốc, dì lucia.

英语

stupid girl, lucia.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có phải lucia kêu con nói vậy?

英语

did lucia tell you to say that?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lucia, có chuyện gì với em?

英语

lucia, what's come over you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cô curcio, cô lucia curcio?

英语

- miss curcio, miss lucia curcio?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lucia curcio, em vợ của ông.

英语

miss lucia curcio, your sister-in-law.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chú không được bắt con khỏi dì lucia.

英语

you can't take me from lucia.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chuyỆn tÌnh cỦa lucia dịch phụ đề: qkk

英语

sex and lucia

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,740,671,864 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認