您搜索了: luu giu (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

luu giu

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

luu manh

英语

luu manh

最后更新: 2021-01-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tài sản luu động

英语

current assets

最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

phi luu ky co phieu

英语

最后更新: 2020-12-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

toi khong the doi giu ban

英语

i'm following you again

最后更新: 2021-06-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tốc độ luu thông của thu nhập

英语

income velocity of circulation

最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

bac viet nam sao luu lac zu la thé

英语

traveling for viu

最后更新: 2021-03-30
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

nhu vay moi de giu dc hanh phuc gia dinh

英语

this is how she can maintain her family happiness.

最后更新: 2019-04-23
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

người giu-đa lại lượm đá đặng ném ngài

英语

then the jews took up stones again to stone him.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tói nay me thây sofia trên giu òng cùa cô ây

英语

i want to have sex with you

最后更新: 2020-08-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vi e biet a k chu dong trong viec giu so ho khau

英语

because i knew that you were not actively keep the family register book.

最后更新: 2019-04-23
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

ma-ôn, cạt-mên, xíp, giu-ta,

英语

maon, carmel, and ziph, and juttah,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rồi chào ngài rằng: kính lạy vua dân giu-đa!

英语

and began to salute him, hail, king of the jews!

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

quân giu-đa bèn chạy trốn, mỗi người về trại mình.

英语

and judah was put to the worse before israel; and they fled every man to their tents.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Án ngài có ghi vào cái bảng rằng: vua dân giu-đa.

英语

and the superscription of his accusation was written over, the king of the jews.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

và, ngày lễ của dân giu-đa, gọi là lễ lều tạm gần đến.

英语

now the jews' feast of tabernacles was at hand.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

song chẳng ai dám nói về ngài tỏ tường, vì sợ dân giu-đa.

英语

howbeit no man spake openly of him for fear of the jews.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phía trên đầu ngài, có đề rằng: người nầy là vua dân giu-đa.

英语

and a superscription also was written over him in letters of greek, and latin, and hebrew, this is the king of the jews.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ phân cấp cho chúng thành hếp-rôn tại xứ giu-đa và các cõi bốn phía.

英语

and they gave them hebron in the land of judah, and the suburbs thereof round about it.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các ngươi thờ lạy sự các ngươi không biết, vì sự cứu rỗi bởi người giu-đa mà đến.

英语

ye worship ye know not what: we know what we worship: for salvation is of the jews.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trên bờ cõi của ru-bên, từ phía đông đến phía tây, sẽ là phần của giu-đa.

英语

and by the border of reuben, from the east side unto the west side, a portion for judah.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,774,862,057 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認