来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
luu manh
luu manh
最后更新: 2021-01-17
使用频率: 1
质量:
参考:
tài sản luu động
current assets
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:
参考:
phi luu ky co phieu
最后更新: 2020-12-09
使用频率: 1
质量:
参考:
toi khong the doi giu ban
i'm following you again
最后更新: 2021-06-20
使用频率: 1
质量:
参考:
tốc độ luu thông của thu nhập
income velocity of circulation
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:
参考:
bac viet nam sao luu lac zu la thé
traveling for viu
最后更新: 2021-03-30
使用频率: 2
质量:
参考:
nhu vay moi de giu dc hanh phuc gia dinh
this is how she can maintain her family happiness.
最后更新: 2019-04-23
使用频率: 2
质量:
参考:
người giu-đa lại lượm đá đặng ném ngài
then the jews took up stones again to stone him.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
tói nay me thây sofia trên giu òng cùa cô ây
i want to have sex with you
最后更新: 2020-08-19
使用频率: 1
质量:
参考:
vi e biet a k chu dong trong viec giu so ho khau
because i knew that you were not actively keep the family register book.
最后更新: 2019-04-23
使用频率: 2
质量:
参考:
ma-ôn, cạt-mên, xíp, giu-ta,
maon, carmel, and ziph, and juttah,
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
rồi chào ngài rằng: kính lạy vua dân giu-đa!
and began to salute him, hail, king of the jews!
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
quân giu-đa bèn chạy trốn, mỗi người về trại mình.
and judah was put to the worse before israel; and they fled every man to their tents.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
Án ngài có ghi vào cái bảng rằng: vua dân giu-đa.
and the superscription of his accusation was written over, the king of the jews.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
và, ngày lễ của dân giu-đa, gọi là lễ lều tạm gần đến.
now the jews' feast of tabernacles was at hand.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
song chẳng ai dám nói về ngài tỏ tường, vì sợ dân giu-đa.
howbeit no man spake openly of him for fear of the jews.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
phía trên đầu ngài, có đề rằng: người nầy là vua dân giu-đa.
and a superscription also was written over him in letters of greek, and latin, and hebrew, this is the king of the jews.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
họ phân cấp cho chúng thành hếp-rôn tại xứ giu-đa và các cõi bốn phía.
and they gave them hebron in the land of judah, and the suburbs thereof round about it.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
các ngươi thờ lạy sự các ngươi không biết, vì sự cứu rỗi bởi người giu-đa mà đến.
ye worship ye know not what: we know what we worship: for salvation is of the jews.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
trên bờ cõi của ru-bên, từ phía đông đến phía tây, sẽ là phần của giu-đa.
and by the border of reuben, from the east side unto the west side, a portion for judah.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考: