您搜索了: mÁng nƯỚc (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

mÁng nƯỚc

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

máng cỏ

英语

vagina

最后更新: 2021-12-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mang máng.

英语

vaguely.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vét máng"?

英语

"vagenda"?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- vét máng.

英语

cunnilingus.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cầu máng (đãn nước)

英语

water conduit bridge

最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

trượt máng

英语

skateboarding

最后更新: 2023-10-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mang máng nhớ.

英语

- vaguely.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đội, toán, máng.

英语

garlic

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

máng áo (cái)

英语

hanger

最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

hay rơi xuống máng nước.

英语

or kicked into a gutter.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

máng thuốc in

英语

colour trough printing trough

最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

những máng nước này chạy xuyên qua nó.

英语

these conduits are passing right through it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

học thuyết địa máng

英语

eugeosyncline

最后更新: 2010-05-18
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Đem gia súc của mấy người đi xa khỏi máng nước.

英语

move your animals away from the troughs.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cậu phải vét máng cho tớ.

英语

you had me at "eating pussy."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

cái máng chạy rất lý thú!

英语

interesting... the working of the trough.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

phụ nữ cho vét máng mỗi ngày.

英语

women get fingered every day.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tinh máng con nguoi la tren het

英语

最后更新: 2024-04-24
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

như ba vua mang quà tới máng cỏ.

英语

aim from here, to here, to the target.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

rồi cả máng dẫn nước thải, có quá nhiều chất gây ô nhiễm ngoài này.

英语

i've checked your runoff gutters, and now out here, more contaminants.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,779,164,073 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認