来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chia tay
two hundred thousand vietnam
最后更新: 2019-10-25
使用频率: 1
质量:
参考:
chia tay?
seperated?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chia tay?
- break up with them?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cuộc chia tay.
- the breakup. - i felt that!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chia tay hả?
break up?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh chia tay em.
i leave you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh chia tay à?
you're breaking up. where are you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- về cuộc chia tay.
- breakups.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
họ đã chia tay rồi
they broke up
最后更新: 2016-03-06
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ hãy chia tay.
now, let's split up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ai chia tay với ai?
who broke up with who?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi vừa mới chia tay.
- anything with flashing lights.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-chia tay con hay sao?
break up with you or something?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta nên chia tay.
we better break up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
...khi phải chia tay với ông.
look, don't, don't argue.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúng ta nên chia tay.
- we'd better separate.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- vậy tụi mình chia tay à?
- are we breaking up?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta phải chia tay thôi.
we have to break up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hai người chia tay rồi à?
did you guys break up?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- barbara và con đã chia tay.
- barbara and i split up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: