您搜索了: mùi vị của nó thế nào (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

mùi vị của nó thế nào

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

quốc gia nào

英语

what country

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

màu vừa dùng

英语

recent colors

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

chưa thay thế gì.

英语

no text was replaced.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy chèn tên của thẻ mới

英语

please insert the name of the new tag:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

liên kết chưa nhấn vào nên có màu nào?

英语

what color links should be that have not yet been clicked on

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

khít & vừa cỡ trang

英语

& fit to page

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 2
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

trình soạn thảo keducacomment

英语

languages

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

chọn trình soạn thảo...

英语

& enable background shading

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

không vọng lại đầu vào.

英语

do not display kttsd return values.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn thắng trong trò chơi backgammon này name

英语

you have won the current game of backgammon

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

vui lòng thông báo lỗi nào cho% 2.

英语

%1

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

& thẻ mới...

英语

album & library path

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

trang mạng này chứa lỗi tạo mã.

英语

this web page contains coding errors.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

bỏ qua những thiết lập chung của hệ thống cho thành phần soạn thảo mặc định

英语

set the sorting method for the documents.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

cửa sổ tới màn hình 0

英语

window to screen 3

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 5
质量:

一些相关性较低的人工翻译已被隐藏。
显示低相关性结果。

获取更好的翻译,从
7,772,907,540 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認