来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
có hay không
can you bring dean back?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có hay không.
yes and no.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có hay không?
are they here? just ask
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn có thích tôi hay không
to do
最后更新: 2013-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
- có hay không?
-is it any good?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có chán đi học hay không?
are you fed up with going to school?
最后更新: 2017-01-05
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có hay đi chơi với bạn không
do you hang out with friends often?
最后更新: 2019-09-30
使用频率: 1
质量:
参考:
có hay không có?
possible, impossible.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có muốn xem ảnh của tôi không?
would you like to see my photograph?
最后更新: 2014-07-23
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có từng thích xem hoạt hình không
do i have to go to work tomorrow?
最后更新: 2022-12-24
使用频率: 1
质量:
参考:
gần đây bạn có bị căng thẳng hay không
have you had too much stress recently
最后更新: 2014-07-29
使用频率: 1
质量:
参考:
không có gì đâu bạn có khỏe hay không
mrs. 9 has received the money already
最后更新: 2021-04-02
使用频率: 1
质量:
参考:
Để xem nó có thật hay không
to see if it was real.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không cần biết bạn có thích tôi hay không
i do not care if you like me or not
最后更新: 2018-02-28
使用频率: 2
质量:
参考:
xem nó hay không
would you like to see it?
最后更新: 2022-05-07
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta có là bạn hay không?
are we going to be friends or not?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xem này, anh bạn, cậu nghĩ có hay không nếu cậu đến?
look, man, do you think it's cool if you come?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- ...để xem anh có cần gì hay không.
-...and see if you needed anything.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ để xem liệu có đúng là hắn hay không.
just to see if he was genuine.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô có bạn trai hay bạn cùng phòng không?
you got a boyfriend?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: