您搜索了: màu sáng sẽ hợp hơn với da của bạn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

màu sáng sẽ hợp hơn với da của bạn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

mong đến sáng sẽ ổn hơn.

英语

probably wander off by morning.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

kem lót sáng da

英语

make up base

最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:

越南语

có lẽ "mẹ" sẽ hợp với con hơn.

英语

perhaps "mother" will suit you better.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

sáng mai tôi sẽ lên đường tới lãnh địa da đỏ.

英语

i'm off early tomorrow morning for the indian nation.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Để giữ cho làn da của anh bạn trông tươi tắn hơn.

英语

we've got to keep your war paint fresh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

da của tôi sáng hơn của cậu.

英语

my skin's way lighter than yours.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta sẽ như thế nếu không làm bạn với người da Đỏ.

英语

that will be all of us, if we do not become friends with the indians.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

da của ông... vàng hơn bình thường.

英语

you have a yellow tinge to your skin tone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

còn giày này quá hợp với u lympho.

英语

they're perfect for lymphoma.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"da em phù hợp với nhạc bach."

英语

"your skin goes great with bach."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

sẽ có nhiều trường hợp ung thư da hơn khi có quá nhiều bức xạ tia cực tím.

英语

there's more skin cancer when there's too much ultraviolet radiation.

最后更新: 2014-11-03
使用频率: 1
质量:

越南语

be da u

英语

baby da yu

最后更新: 2023-06-28
使用频率: 1
质量:

越南语

bệnh da u vàng

英语

xanthomatosis

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

越南语

viêm da do ánh sáng

英语

photodermatitis

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

越南语

qhim xet cha chong nang da u

英语

the father of the father

最后更新: 2018-11-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

viêm u da - sụn vành tai mạn

英语

chondrodermatitis nodularis chronica helicis

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

- da bà ta sáng lấp lánh.

英语

- her skin was glistening.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giết dân da đỏ xứng với anh hơn nhỉ?

英语

- killing redskins more your line?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chứng rám da; chứng nám da chloasma n, m.

英语

chloasma; melasma

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

m?u

英语

m

最后更新: 2012-12-08
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,738,691,532 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認