来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
mong đến sáng sẽ ổn hơn.
probably wander off by morning.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kem lót sáng da
make up base
最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:
có lẽ "mẹ" sẽ hợp với con hơn.
perhaps "mother" will suit you better.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
sáng mai tôi sẽ lên đường tới lãnh địa da đỏ.
i'm off early tomorrow morning for the indian nation.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Để giữ cho làn da của anh bạn trông tươi tắn hơn.
we've got to keep your war paint fresh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
da của tôi sáng hơn của cậu.
my skin's way lighter than yours.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta sẽ như thế nếu không làm bạn với người da Đỏ.
that will be all of us, if we do not become friends with the indians.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
da của ông... vàng hơn bình thường.
you have a yellow tinge to your skin tone.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
còn giày này quá hợp với u lympho.
they're perfect for lymphoma.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"da em phù hợp với nhạc bach."
"your skin goes great with bach."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
sẽ có nhiều trường hợp ung thư da hơn khi có quá nhiều bức xạ tia cực tím.
there's more skin cancer when there's too much ultraviolet radiation.
最后更新: 2014-11-03
使用频率: 1
质量:
be da u
baby da yu
最后更新: 2023-06-28
使用频率: 1
质量:
bệnh da u vàng
xanthomatosis
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
viêm da do ánh sáng
photodermatitis
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
qhim xet cha chong nang da u
the father of the father
最后更新: 2018-11-23
使用频率: 1
质量:
参考:
viêm u da - sụn vành tai mạn
chondrodermatitis nodularis chronica helicis
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
参考:
- da bà ta sáng lấp lánh.
- her skin was glistening.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giết dân da đỏ xứng với anh hơn nhỉ?
- killing redskins more your line?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chứng rám da; chứng nám da chloasma n, m.
chloasma; melasma
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
参考: